Characters remaining: 500/500
Translation

tận tâm

Academic
Friendly

Từ "tận tâm" trong tiếng Việt có nghĩalàm việc với tất cả tâm huyết, sự quan tâm, nỗ lực để đạt được kết quả tốt nhất. Khi ai đó được mô tả "tận tâm," điều đó có nghĩahọ rất chăm sóc chú ý đến công việc hoặc người khác, không chỉ làm cho , còn với tất cả trái tim tâm hồn của mình.

Định nghĩa:
  • Tận tâm: Làm việc với tất cả tấm lòng, hết lòng công việc hoặc người khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • " giáo rất tận tâm với học sinh của mình, luôn dành thời gian giải đáp thắc mắc giúp đỡ các em."
  2. Trong y tế:

    • "Bác sĩ tận tâm cứu chữa người bệnh, không ngại khó khăn luôn tìm cách làm tốt nhất cho bệnh nhân."
  3. Trong gia đình:

    • " nội rất tận tâm chăm sóc các cháu, luôn nấu những bữa ăn ngon kể chuyện cho các cháu nghe."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Tận tâm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạncông việc hay chăm sóc còn có thể áp dụng cho các hoạt động tình nguyện, sự quan tâm đến cộng đồng, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu sự cống hiến nỗ lực.
Phân biệt các biến thể:
  • Tận tâm (adj): Diễn tả tính chất của một người hoặc hành động.
  • Tận tình (adj): Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào sự nhiệt tình, sự chân thành trong hành động.
Từ đồng nghĩa:
  • Chăm sóc: Có nghĩaquan tâm làm những điều tốt cho người khác.
  • Nhiệt tình: Làm việc với sự hăng hái say mê.
  • Hết lòng: Làm việc với tất cả sức lực tâm huyết.
Từ gần giống:
  • Chuyên tâm: Tập trung hoàn toàn vào một việc đó.
  • Tận lực: Dùng hết sức lực để làm việc.
Kết luận:

"Tận tâm" một từ mang ý nghĩa rất tích cực thể hiện sự cống hiến, lòng yêu thương, sự chăm sóc chân thành.

  1. t. Bằng tất cả tấm lòng; hết lòng. Tận tâm cứu chữa người bệnh.

Comments and discussion on the word "tận tâm"